TT |
Ngành học |
Điểm trúng tuyển | Ghi chú | ||
THPT | Học bạ | ĐGNL | |||
1 | Kế toán | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính; Phân hiệu |
2 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Bất động sản - Digital Marketing |
15 | 15 | 500 | Cơ sở chính; Phân hiệu |
3 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính; Phân hiệu |
4 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính; Phân hiệu |
5 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính; Phân hiệu |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
7 | Công nghệ thực phẩm | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
8 | Xã hội học Chuyên ngành - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
11 | Hàn Quốc học | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
12 | Nhật Bản học | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
13 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo - Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính; Phân hiệu |
14 | Kiến trúc | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính |
15 | Luật kinh tế | 15 | 15 | 500 | Cơ sở chính; Phân hiệu |
16 | Dược học | 21 | (**) | Cơ sở chính |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn